Có 2 kết quả:

满垒 mǎn lěi ㄇㄢˇ ㄌㄟˇ滿壘 mǎn lěi ㄇㄢˇ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bases loaded (in baseball)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bases loaded (in baseball)

Bình luận 0